Dịch vụ Sửa máy lạnh |
Triệu chứng hay Thế |
ĐVT |
Đơn Giá (Vật tư+Công) |
|
Vệ sinh máy lạnh treo tường, sử dụng dung dịch vệ sinh máy chuyên dụng |
Máy lạnh bám bẩn – kém lạnh |
Bộ |
200.000 VND |
|
Vệ sinh máy lạnh âm trần, sử dụng dung dịch vệ sinh máy chuyên dụng |
Máy lạnh bám bẩn – kém lạnh |
Bộ |
350 – 550.000 VND |
|
Sửa máy lạnh chảy nước |
Máy lạnh chảy nước – rỉ nước |
Bộ |
250 – 450.000 VND |
|
Bổ sung gas máy lạnh R22 |
Không lạnh, kém lạnh,yếu lạnh |
Bộ |
150 – 250.000 VND |
|
Bổ sung gas máy lạnh R32/R410a |
Không lạnh, kém lạnh,yếu lạnh |
Bộ |
150 – 350.000 VND |
|
Nạp gas hoàn toàn R22(1Hp-2,5HP) |
Máy lạnh xì hết gas |
Bộ |
550 – 750.000 VND |
|
Nạp gas hoàn toàn R32/R410a (1Hp-2,5HP) |
Máy lạnh xì hết gas |
Bộ |
650 – 950.000 VND |
|
Thay cảm biến nhiệt |
Không lạnh, quá lạnh |
Cái |
450 – 550.000 VND |
BH 3 Tháng |
Thay bộ khởi động block |
Không hoạt động, nhảy CB |
Cái |
450 – 650.000 VND |
BH 3 Tháng |
Sửa boar mạch máy lạnh mono (1 -2,5 HP) |
Mất nguồn ,lỗi boar ,báo lỗi |
Cái |
550 – 950.000 VND |
BH 06 Tháng |
Sửa boar mạch máy lạnh inverter(1 -2,5 HP) |
Mất nguồn ,lỗi boar ,báo lỗi |
Cái |
650 – 1.650.000 VND |
BH 06 Tháng |
Thay Block máy lạnh 1 -2,5 HP |
Hư Block, chạm Block |
Cái |
Call: 0909.920.269 |
BH 06 Tháng |
Xử lý xì gas máy lạnh |
Máy lạnh hết gas, không lạnh |
Bộ |
Call : 0909.920.269 |
BH 06 Tháng |
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
---|---|
Sò lạnh | 250.000đ – 350.000đ |
Sò nóng | 250.000đ – 350.000đ |
Điện trở | 350.000đ – 450.000đ |
Timer | 450.000đ – 550.000đ |
Sửa board tủ lạnh có dung tích < 220 lít | 550.000đ – 850.000đ |
Sửa board tủ lạnh có dung tích > 220 lít | 850.000đ – 1200.000đ |
Sửa board tủ lạnh Inverter hoặc side by side | 950,000 - 1.800.000đ |
Hàn ống đồng + nạp gas tủ 120 – 140 lít | 700,000đ |
Hàn ống đồng + nạp gas tủ > 140 lít | 1.200.000đ |
Hàn ống đồng + nạp gas tủ > 140 lít (Gas 600A) | 1,600,000đ |
Bộ khởi động block (rơ le + themic + tụ…) | 350,000 -550,000đ |
Thermostat (cảm biến nhiệt độ) | 550,000đ |
Thay ron tủ lạnh (trắng) | 270.000đ/m |
Quạt tủ lạnh cơ | 450,000 - 650,000đ |
Quạt tủ lạnh board | 900,000 - 1,200,000đ |
Quạt tủ side by side | 900,000 - 1,200,000đ |
Hàn dàn + nạp gas tủ mini | 700.000đ |
Thay dàn + nạp gas tủ mini | 850.000đ |
Thay block tủ lạnh < 350 lít | 1.200.000-2.200.000đ |
Thay block tủ lạnh > 350 lít | 2.500.000-3.500.000đ |
Thay block tủ lạnh > 550 lít | 2.800.000-4.200.000đ |
Sơn 2 cánh tủ lạnh thường | 600.000-1.000.000đ |
Sơn cánh tủ lạnh side by side | 1.000.000- 1.500.000đ |
Vệ sinh tủ lạnh thường | 250,000đ |
Vệ sinh tủ lạnh side by side | 450,000đ |
** Ghi Chú** :
– Bảng giá trên là bảng giá tham khảo, vật tư sẽ được báo giá chính xác theo thời giá thị trường và điều kiện thực tế thi công.
LOẠI TRỰC TIẾP :
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
---|---|
Sửa board | 400.000đ – 500.000đ |
Sửa bơm trợ lực ( ko chạy, kêu to, nước yếu) | 800.000đ – 1.200.000đ |
Thay phốt | 400.000đ – 500.000đ |
Thay điện trở | 400.000đ – 600.000đ |
Thay bầu + điện trở | 600.000đ – 900.000đ |
Thay bộ van khoá nước | 300.000đ – 400.000đ |
Hàn bầu, thay cảm biến | 700.000đ – 800.000đ |
Thay cảm biến | 500.000đ - 600.000đ |
Lắp máy nước nóng | 150.000đ – 200.000đ |
LOẠI GIÁN TIẾP :
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
---|---|
Thay phốt | 400.000đ – 500.000đ |
Sửa board | 400.000đ – 600.000đ |
Hàn bình ( Máy rỉ nước) | 900.000đ – 1.400.000đ |
Thay thanh magie | 300.000đ – 500.000đ |
Thay rờ le nhiệt | 600.000đ – 800.000đ |
Thay điện trở | 600.000đ – 900.000đ |
Vệ sinh, bảo dưỡng bình nước nóng | 300.000đ – 400.000đ |
Lắp đặt máy gián tiếp | 250.000đ – 400.000đ |
** Ghi Chú** :
– Bảng giá trên là bảng giá tham khảo, vật tư sẽ được báo giá chính xác theo thời giá thị trường và điều kiện thực tế thi công